Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uplift

Mục lục

/ʌp´lift/

Thông dụng

Danh từ

Sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên
Sự nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...)
Yếu tố kích thích, ảnh hưởng thúc đẩy
(địa lý,địa chất) phay nghịch

ngoại động từ

Nâng lên, đỡ lên, nhấc lên, đưa lên, đắp cao lên
Nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sự trồi lên

Xây dựng

đường đốc lên
sự phình lên
trồi lên của đất

Kỹ thuật chung

địa lũy
đứt gãy nghịch
nhổ bật lên
phay nghịch
sự nâng
basement uplift
sự nâng lên của nền
sự nâng lên
basement uplift
sự nâng lên của nền
sức nâng
sức nổi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
boost , brighten , bring up , cheer , elate , excite , exhilarate , improve , lift up , perk up * , raise spirits , heave , hoist , lift , pick up , raise , rear , take up , uphold , upraise , uprear , aggrandize , apotheosize , dignify , elevate , ennoble , glorify , magnify , animate , buoy , flush , inspire , inspirit , edify , enlighten , enrichment , exalt , illuminate , rehabilitation , rock , upgrade
noun
animation , elatedness , euphoria , exaltation , exhilaration , inspiration , lift

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top