Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn drinker” Tìm theo Từ (722) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (722 Kết quả)

  • / ´wiηkə /, Danh từ: Đèn báo, đèn xi-nhan (đèn báo nhỏ trên xe ô tô, nháy sáng để báo rằng xe sắp đổi hướng), (thông tục) con mắt, lông mi, miếng che mắt (ngựa), ( số nhiều)...
  • Danh từ: dụng cụ đánh đống (cỏ); trụ giàn giáo, trụ hàn giáo,
  • máy rửa, thiết bị rửa, máy rửa, thiết bị rửa, Danh từ: máy rửa; thiết bị rửa, can rinser, máy rửa vỏ hộp
  • Danh từ: người làm chìm, người đánh chìm, người đào giếng; thợ đào giếng mỏ, chì lưới (vật năng buộc ở dây câu, ở lưới......
  • thùng ướp muối,
  • / ´dikə /, Danh từ: (thương nghiệp), một chục, mười (thường) là bộ da, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) mặc cả, Đổi chác, hình...
  • Tính từ: liên quan đến rượu, a drinks cupboard, một tủ đựng rượu
  • dụng cụ móc lợn thịt,
"
  • / ´dainə /, Danh từ: người dự bữa ăn, người dự tiệc, toa ăn trên xe lửa, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn rẻ tiền, Kinh tế: xuồng, Từ...
  • / iηkə /, danh từ, máy điện báo, (ngành in) người bôi mực; cái bôi mực (lên chữ in),
  • / ´draiə /, như dryer, Ô tô: máy làm khô, Kỹ thuật chung: bộ sấy, chất hút ẩm, máy sấy, máy sấy khô, phin sấy, tủ sấy, Địa...
  • / driɳk /, Danh từ: Đồ uống, thức uống, rượu mạnh ( (cũng) strong drink), hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát), thói rượu chè, thói nghiện rượu, (hàng không), (từ...
  • máy hiệu chỉnh cam,
  • máy in bìa,
  • máy nghiền dùng xích,
  • gạch clinke, gạch nung già, gạch quá lửa,
  • sự làm nguội clinke,
  • đường clin-ke,
  • máy in cột,
  • máy vi tính + máy in,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top