Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gậy” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • dây (giằng), dây (treo), dây cáp chằng néo, cáp căng,
  • bó dây néo,
  • dây néo giữ chặt, dây néo giữ chặt,
  • dây néo cột,
  • sự tháo dây (cẩu),
  • vòng dây xích,
  • dây chằng,
"
  • danh từ, (thông tục) kẻ hợm đời (kẻ nói hoặc cư xử làm (như) anh ta biết nhiều hơn người khác),
  • Danh từ: Đêm mồng 5 tháng 11 (năm 1605 vào đêm này guy fawkes tìm cách làm nổ tung nhà quốc hội); lễ bắn pháo hoa ở luân Đôn vào đêm này,
  • định luật gay-lusac,
  • tháp gay-lussac,
  • định luật gay lussac,
  • bầu dây néo, sứ dây néo,
  • Idioms: to go gay, (Đàn bà)phóng đãng, dâm đãng, trụy lạc
  • sự căng (làm giãn trước), sự xoắn (làm giãn trước),
  • cáp chằng, cáp kéo, cáp treo,
  • định luật gay-lussac,
  • đeric cột dây,
  • thạch máu citrat,
  • định luật charles-gay-lussac,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top