Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Turning up” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.668) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy tiện, máy tiện ren, máy tiện, máy tiện ren, ball turning lathe, máy tiện mặt cầu, boring (-and-turning) lathe, máy tiện đứng, core (turning) lathe, máy tiện thao đúc, fine turning lathe, máy tiện chính xác, fine...
  • dụng cụ máy tiện, dao tiện, dao tiện, bar-turning tool, dao tiện thanh, finish turning tool, dao tiện tinh, hand turning tool, dao tiện tròn, tangential turning tool, dao tiện tiếp tuyến, turning tool with carbide tip, dao tiện...
  • phân xưởng tiện, phân xưởng tiện, axle-turning shop, phân xưởng tiện trục
  • Thành Ngữ:, eye in mourning, (thông tục) mắt sưng húp, mắt thâm tím
  • mômen lật đổ, mômen lật, vehicle overturning moment, mômen lật ngang toa xe
  • Thành Ngữ:, deep mourning, đại tang
  • Idioms: to go out of mourning, mãn tang
  • Idioms: to go into mourning, chịu tang
"
  • Thành Ngữ:, nails in mourning, (thông tục) móng tay bẩn
  • Thành Ngữ:, it is a long lane that has no turning, hết cơn bỉ cực đến hồi thái lai
  • Thành Ngữ:, sb's ears are burning, nóng tai lên, tức tối
  • Thành Ngữ:, to feel one's ears burning, cho rằng thiên hạ đang nói xấu mình
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, lamenting , murmuring , regretting , repining , bewailing , deploring , weeping , mourning , moaning , protesting , charging...
  • Thành Ngữ:, to move a brand from the burning, cứu ra khỏi tình trạng bị huỷ diệt
  • / in´tə:mənt /, Danh từ: sự chôn, sự chôn cất, sự mai táng, Từ đồng nghĩa: noun, burying , entombment , funeral , inhumation , inurning , obsequy , sepulture,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , sizzling , sultry , sweltering , torrid
  • / ´slou¸bə:niη /, Xây dựng: khó cháy, slow-burning structures, kết cấu khó cháy
  • cháy chậm, sự cháy âm ỉ, sự cháy chậm, slow-burning plastics, chất dẻo cháy chậm
  • bán kính để quẹo xe được, bán kính quay vòng, bán kính quay, tầm quành, effective turning radius, bán kính quay vòng hiệu quả, minimum turning radius, bán kính quay vòng nhỏ nhất
  • Thành Ngữ:, to turn one's back ( up ) on somebody / something, quay lưng lại với ai, với cái gì, eg: vietnamese consumers are turning their backs on chinese fresh produce and buying more home-grown fare,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top