Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arrive

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'raiv/

Thông dụng

Nội động từ

Đi đến,đến nơi,đạt tới
to arrive at school
đến trường
to arrive at a conclusion
đi tới một kết luận
to arrive at perfection
đạt tới chỗ toàn thiện
Thành đạt, thành công

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

tới

Kinh tế

cập bến
đến cảng
đến nơi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
access , alight , appear , attain , barge in , blow in , bob up , breeze in , bust in , buzz * , check in * , clock in , disembark , dismount , drop anchor , drop in , enter , fall by , fall in , get to , hit * , hit town , land * , make it , make the scene , pop in * , pop up , pull in * , punch the clock , reach , report , roll in * , show , show up , sign in , sky in , take place , turn up , visit , wind up at , accomplish , become famous , flourish , make good , make the grade , prosper , reach the top , score , succeed , thrive , check in , get in , pull in , get ahead , get on , go far , rise , approach , come , land , occur , set in
phrasal verb
attain , come to , gain , get to

Từ trái nghĩa

verb
depart , disappear , go , leave

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top