Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conjure

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´dʒuə/

Thông dụng

Động từ

Làm trò ảo thuật
to conjure a rabbit out of a hat
làm trò ảo thuật cho một con thỏ chui từ cái mũ ra
Làm phép phù thuỷ
Gọi hồn, làm hiện hồn
to conjure up the spirits of the dead
gọi hồn người chết
Gợi lên
to conjure up visions of the past
gợi lên những hình ảnh của quá khứ
Trịnh trọng kêu gọi
conjure man
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lão phù thuỷ
conjure woman
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mụ phù thuỷ
A name to conjure with
Người có thế lực lớn, người có nhiều ảnh hưởng

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
adjure , ask , beg , beseech , brace , crave , entreat , importune , pray , supplicate , urge , bewitch , call upon , charm , enchant , ensorcel , entrance , exorcise , fascinate , invoke , levitate , play tricks , raise , rouse , summon , voodoo , implore , plead , sue , appeal , combine , command , conspire , contrive , imagine

Từ trái nghĩa

verb
disgust , turn off

Xem thêm các từ khác

  • Conjure man

    Thành Ngữ:, conjure man, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lão phù thuỷ
  • Conjure woman

    Thành Ngữ:, conjure woman, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mụ phù thuỷ
  • Conjurer

    / ´kʌndʒərə /, danh từ, người làm trò ảo thuật, thầy phù thuỷ, pháp sư, người thông minh khác thường; người rất khéo;...
  • Conjuring

    / 'kʌnʤəriɳ /, danh từ, trò ảo thuật, phép phù thuỷ, what clever conjuring !, trò ảo thuật mới khéo làm sao!
  • Conjuror

    / 'kʌndʤərə /, Từ đồng nghĩa: noun, enchanter , juggler , mage , magician , sear , shaman , sorcerer , warlock...
  • Conjury

    Danh từ: yêu thuật,
  • Conk

    Danh từ: (từ lóng) mũi, Nội động từ (thông tục) ( (thường) + .out):...
  • Conker

    / ´kɔηkə /, Danh từ: cây dẻ ngựa,
  • Conkers

    Danh từ số nhiều: trò chơi chọi sâu hạt,
  • Conky

    Tính từ: (có) mũi to (người), Danh từ: người mũi to,
  • Conline

    chất aikaloid cực độc,
  • Conlmutator end

    đầu chuyển mạch, đầu đổi nối,
  • Conn

    / kɔn /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) lái tàu, điều khiển ( (cũng) con),
  • Connascence

    Danh từ: con cùng sinh; vật cùng sinh,
  • Connascent

    Tính từ: sinh cùng lúc,
  • Connatal

    xảy ralúc sinh mắc lúc sinh, bẩm sinh,
  • Connate

    / ´kɔneit /, Tính từ: bẩm sinh, cùng sinh ra, sinh đồng thời, (sinh vật học) hợp sinh, Từ...
  • Connate water

    nước sót, nước chôn vùi,
  • Connately

    Tính từ: bẩm sinh, cùng sinh ra, sinh đồng thời, (sinh vật học) hợp sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top