- Từ điển Anh - Việt
Sway
Mục lục |
/swei/
Thông dụng
Danh từ
Sự đu đưa, sự lắc lư
Sự thống trị; thế lực
Nội động từ
Đu đưa, lắc lư; lắc
Thống trị, cai trị
Ngoại động từ
Làm đu đưa, lắc
Thống trị, cai trị
Gây ảnh hưởng
( động tính từ quá khứ) có lưng võng xuống quá (ngựa)
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nghiêng
- sway bar or stabilizer
- thanh xoắn chống nghiêng xe
nghiêng, lung lay
dao động
- sway bar or stabilizer
- thanh dao động cân bằng
đu đưa
lắc
lắc lư
lung lay
sự đu đưa
sự lắc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amplitude , authority , clout , command , control , dominion , empire , expanse , government , jurisdiction , mastery , might , power , predominance , range , reach , regime , reign , rule , run , scope , sovereignty , spread , stretch , sweep , domination , prerogative , leverage , weight , dominance , ascendency , influence , oscillation , puissance
verb
- bend , blow hot and cold * , careen , fluctuate , hem and haw * , incline , lean , lurch , oscillate , pendulate , pulsate , rock , roll , stagger , swagger , swing , undulate , vibrate , wave , waver , weave , wobble , yo-yo , bias , brainwash , carry , conduct , control , crack * , direct , dispose , dominate , get * , govern , guide , hold sway over , hook , impact on , impress , induce , inspire , lead by the nose , manage , move , overrule , persuade , predispose , prevail on , put across , reign , rule , rule over , sell * , soften up , strike , suck in , touch , turn one’s head , twist one’s arm , whitewash * , win over , work on , teeter , totter , vacillate , influence , affect , authority , clout , command , divert , dominance , dominion , fluctuation , hang
Từ trái nghĩa
verb
- stay , steady , leave alone
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sway-back
mũi gãy, -
Sway-backed
Tính từ: võng lưng quá (ngựa), -
Sway bar or stabilizer
thanh dao động cân bằng, thanh xoắn chống nghiêng xe, -
Sway beam
cân bằng [cái cân bằng], -
Sway brace
thanh giàng lắc, -
Sway brace rod
thanh giằng chống gió, -
Sway braces
giằng tăng cứng, giằng chống gió, -
Sway bracing
thanh chéo trong giàn chống gió, -
Sway bracings
hệ giằng ngang, -
Sway eliminator
thiết bị khử độ lắc (các bộ phận quay), -
Sway frame
khung lắc, khung có chuyển vị ngang, -
Sway rod
thanh xiên chống gió, -
Sway stabilization
sự ổn định lắc lư, -
Sway stress
ứng suất do đu đưa, do đu dưa, ứng suất do lắc, -
Sway strut
thanh giằng trong dàn chống gió, -
Swayback
1. (chứng) võng lưng ngựa2. bệnh liệt cứng cừu non, -
Swayed
/ sweid /, tính từ, -
Swaying
, -
Swaying conveyor
băng tải lắc, -
Swaying due to wind
chuyển vị ngang do gió,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.