- Từ điển Anh - Việt
Devise
Nghe phát âmMục lục |
/di'vaiz/
Thông dụng
Danh từ
Sự để lại (bằng chúc thư)
Di sản (bất động sản)
Ngoại động từ
Nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh
Bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ
(pháp lý) để lại (bằng chúc thư)
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
nghĩ ra, phát minh ra
Kỹ thuật chung
nghĩ ra
dụng cụ
- automatic sampling devise
- dụng cụ lấy mẫu tự động
- calibrating devise
- dụng cụ hiệu chuẩn
- calibrating devise
- dụng cụ kiểm tra
- recording devise
- dụng cụ ghi
phát minh
Kinh tế
di sản
di tặng
thừa kế
việc để lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ad-lib , arrange , blueprint * , brainstorm * , cast , chart , cogitate , come up with , concoct , construct , contrive , cook up * , craft , create , design , discover , dope out * , fake it , forge , form , formulate , frame * , get off * , hatch , head trip , imagine , improvise , intrigue , invent , machinate , make up , mastermind * , plan , play it by ear * , plot , prepare , project , scheme , shape , spark , think up , throw together , trump up , vamp , whip up * , work out , dream up , fabricate , blueprint , conceive , frame , lay , strategize , will , appoint , bequeath , coin , conspire , consult , convey , excogitate , premeditate , suppose
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Devised
, -
Devisee
/ divai´zi: /, Danh từ: (pháp lý) người thừa kế, người thừa tự, Kinh... -
Deviser
/ di´vaizə /, Danh từ: người sáng chế, người phát minh, Kỹ thuật chung:... -
Devising
, -
Devisor
/ di´vaizə /, Danh từ: (pháp lý) người làm di chúc, Kinh tế: người... -
Devitalisation
Danh từ: sư. làm mất sinh khí, sự tiêu hao sinh lực, -
Devitalise
Ngoại động từ: làm mất sinh khí; làm hao mòn sinh lực, làm suy nhược, -
Devitalised teeth
răng đã diệt tủy, -
Devitalization
/ di:¸vaitəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự làm mất sinh khí, sự tiêu hao sinh lực, Y... -
Devitalize
/ di:´vaitə¸laiz /, Từ đồng nghĩa: verb, noun, attenuate , debilitate , enfeeble , sap , undermine , undo ,... -
Devitalized pulp
tủy răng bị hoại tử, -
Devitrification
/ di:¸vitrifi´keiʃən /, Danh từ: sự hoá mờ (thuỷ tinh), Xây dựng:... -
Devitrification stone
đá hóa mờ, -
Devitrified slag
xỉ dạng thuỷ tinh, -
Devitrified stone
đá ốp lát, đá trang trí, đá bị mờ mặt, -
Devitrify
/ di:´vitri¸fai /, Ngoại động từ: làm mờ (thuỷ tinh), Kỹ thuật chung:... -
Devocalise
Ngoại động từ: (ngôn ngữ học) làm mất thanh, -
Devocalize
/ di:´voukə¸laiz /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.