Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Distrribution

Toán & tin

sự phân phối, sự phân bố, làm suy rộng
distrribution of demand
(thống kê ) sự phân bố nhu cầu
distrribution of eigenvalues
(giải tích ) sự phân bố các giá trị riêng
distrribution of primes
sự phân bố các nguyên tố
distrribution of zero
(giải tích ) sự phân bố các không điểm
age distrribution
(thống kê ) sự phân bố theo tuổi
arcsime distrribution
phân bố acsin
asymptotic(al) distrribution
(xác suất ) phân phối tiệm cận; (giải tích ) phân phối tiệm cận
beta distrribution
phân phối bêta
bimodal distrribution
phân phối hai mốt
binomial distrribution
phân phối nhị thức
bivariate distrribution
phân phối hai chiều
censored distrribution
phân phố bị thiếu
circular distrribution
phân phối trên đường tròn
compound distrribution
phân phối phức hợp
compound frequence distrribution
mật độ phân phối trung bình
conditional distrribution
(thống kê ) phân phối có điều kiện
contagious distrribution
phân phối truyền nhiễm (phụ thuộc vào những tham số
discontinuos distrribution
phân phối gián đoạn
discrete distrribution
(thống kê ) phân phối rời rạc
double distrribution
phân phối kép
empiric distrribution
phân phối thực nghiệm
e quimodal distrributions
(thống kê ) phân phối cùng mốt
exponential distrribution
phân phối mũ
fiducial distrribution
(thống kê ) phân phối tin cậy
frequency distrribution
mật độ phân phối; phân phối tần số
gamma distrribution
phân phối gama
geometric (al) distrribution
(thống kê ) phân phối hình học (xác suất là những số hạng của
grouped distrribution
(thống kê ) phân phối được nhóm, phân phối được chia thành lớp
heterogeneous distrribution
(thống kê ) phân phối không thuần nhất
hypergeometric distrribution
(thống kê ) phân phối siêu bội
involution distrribution
phân phối đối hợp
joint distrribution
(thống kê ); (xác suất ) phân phối có điều kiện phụ thuộc
limiting distrribution
phân phối giới hạn
logarithmic distrribution
phân phối lôga
logarithmic-series distrribution
(thống kê ) phân phối lôga
lognormal distrribution
(thống kê ) phân phối lôga chuẩn
marginal distrribution
(thống kê ) phân phối biên duyên
mass distrribution
sự phân phối khối lượng
molecular distrribution
sự phân phối (vận tốc) phân tử
multimodal distrribution
phân phối nhiều mốt
multinomial distrribution
(xác suất ) phân phối đa thức
multivariate distrribution
phân phối nhiều chiều
multivariate normal distrribution
phân phối chuẩn nhiều chiều
negative binomial distrribution
phân phối nhị thức âm
negative multinomial distrribution
(thống kê ) phân phối đa thức âm
non central distrribution
(thống kê ) phân phối không tâm
non singular distrribution
(thống kê ) phân phối không kỳ dị
normal distrribution
(thống kê ) phân phối chuẩn
parent distrribution
(thống kê ) phân phối đồng loại
potential distrribution
phân phối thế hiệu
pressure distrribution
phân phối áp suất
random distrribution
(xác suất ) phân phối đều
rectangular distrribution
phân phối chữ nhật
sampling distrribution
(thống kê ) phân phối mẫu
sex distrribution
(thống kê ) phân phối theo giới
simultaneous distrribution
phân phối đồng thời
singular distrribution
phân phối kỳ dị
shew distrribution
(thống kê ) phân phối lệch
stationary distrribution
(thống kê ) phân phối dừng
surface distrribution
phân phối mặt
symmetric(al) distrribution
phân phối đối xứng
temperate distrribution, tempered distrribution
hàm suy rộng ôn hoà (phiếu hàm tuyến tình
triangular distrribution
(thống kê ) phân phối tam giác
truncated distrribution
(thống kê ) phân phối cụt
uniform distrribution
(thống kê ) phân phối đều

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top