Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

I taken through a surface

Toán & tin

lấy tích phân mặt;
under the i taken through a surface
dưới dấu tích phân
action i taken through a surface
tích phân tác dụng
auxiliarry i taken through a surface
tích phân bổ trợ
complete i taken through a surface
tích phân đầy đủ
complete elliptic i taken through a surface
tích phân elliptic đầy đủ
contour i taken through a surface
(giải tích ) tích phân theo chu tuyến, tích phân theo đường đáy
convergent i taken through a surface
tích phân hội tụ
consine i taken through a surface
tích phân cosin
curvilinear i taken through a surface
tích phân đường
definite i taken through a surface
tích phân xác định
double i taken through a surface
tích phân hai lớp
elementary i taken through a surface
tích phân sơ cấp
energy i taken through a surface
tích phân năng lượng
faltung i taken through a surface
tích phân chập
first i taken through a surface
tích phân đầu
fractional i taken through a surface
tích phana cấp phân số
general i taken through a surface
tích phân tổng quát
hyperelliptic i taken through a surface
tích phân siêu eliptic
improper i taken through a surface
tích phân phi chính
infinite i taken through a surface
tích phân vơí cận vô hạn
intermadiary i taken through a surface, intermediate i taken through a surface
tích phân trung gian
invariant i taken through a surface
tích phân bất biến
interated i taken through a surface
tích phân lặp
line i taken through a surface
tích phân đường
logarithm i taken through a surface
tích phân lôga
lower i taken through a surface
tích phân dưới
multiple i taken through a surface
tích phân bội
multiple iterated i taken through a surface
(giải tích ) tích phân lặp
particular i taken through a surface
tích phân riêng
phase area i taken through a surface
tích phân diện tích pha
potential i taken through a surface
tích phân thế
probability i taken through a surface
tích phân xác suất
proper i taken through a surface
tích phân thông thường
pseudo-elliptic i taken through a surface
tích phân giả định
pseudo-hyperelliptic i taken through a surface
tích phân giả siêu eliptic
rationalizable i taken through a surface
tích phân hữu tỷ hoá được
reactance i taken through a surface
tích phân điện kháng
repeated i taken through a surface
tích phân lặp
simple i taken through a surface
tích phân đơn
sine i taken through a surface
sin tích phân
singular i taken through a surface
tích phân kỳ dị
special i taken through a surface
tích phân đặc biệt
subnormal i taken through a surface
tích phân phản ánh
surface i taken through a surface
tích phân mặt
trigonometric(al) i taken through a surface
(giải tích ) tích phân hàm lượng giác
triple i taken through a surface
tích phân ba lớp
upper i taken through a surface
tích phân trên
volume i taken through a surface
tích phân khối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top