Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lack

Nghe phát âm

Mục lục

/læk/

Thông dụng

Danh từ

Sự thiếu
the plant died for lack of water
cây chết vì thiếu nước

Ngoại động từ

Thiếu, không có
I lack words to express my joy
tôi không đủ lời để diễn tả hết niềm vui của tôi

Nội động từ

Thiếu, không có
water is no longer lacking thanks to irrigation works
nước không còn thiếu nữa nhờ có công trình thuỷ lợi

Cấu trúc từ

to lack the courage of one's convictions
không dám làm điều mà mình cho là hợp lý
to lack for sth
cần có cái gì
to be lacking in sth
thiếu cái gì, không có đủ cái gì

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

sự thiếu, chỗ thiếu, khuyết tật, thiếu không có

Cơ - Điện tử

Sự thiếu, chỗ thiếu, khuyết tật, (v) thiếu,không có

Cơ khí & công trình

vắng

Toán & tin

sự thiếu, sự vắng mặt

Kỹ thuật chung

chỗ thiếu
không có
sự thiếu
lack of equilibrium
sự thiếu cân bằng
lack of fuel
sự thiếu nhiên liệu
lack of homogeneity
sự thiếu tính đồng chất
thiếu sót

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abridgement , absence , curtailment , dearth , decrease , default , defect , deficit , depletion , deprivation , destitution , distress , exigency , exiguity , inadequacy , inferiority , insufficience , insufficiency , loss , meagerness , miss , necessity , paucity , poverty , privation , reduction , retrenchment , scantiness , scarcity , shortage , shortcoming , shortfall , shortness , shrinkage , shrinking , slightness , stint , want , deficiency , scantness , scarceness , underage
verb
be deficient in , be short of , be without , have need of , hurting for , minus , miss , need , not got , out , require , too little too late , want , absence , be in need of , dearth , deficiency , deficit , emptiness , failure , famine , fault , inadequacy , insufficiency , loss , paucity , poverty , privation , scarcity , sedulous , shortage , sparsity

Từ trái nghĩa

noun
abundance , enough , excess , extra , lot , plenty , plethora , profusion , surplus
verb
have

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top