- Từ điển Anh - Việt
Luminous
Nghe phát âmMục lục |
/´lu:minəs/
Thông dụng
Tính từ
Toả sáng trong bóng tối, dạ quang
Rõ ràng, minh bạch
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) phát sáng
Kỹ thuật chung
phát quang
- luminous efficiency
- hiệu suất phát quang
- luminous paint
- sơn phát quang
- luminous paint
- sơn phát quang, sơn phát sáng
- luminous painting
- sơn phát quang
- self-luminous
- tự phát quang
phát sáng
- high luminous efficiency
- hiệu quả phát sáng cao
- luminous buoy
- phao tiêu có phát sáng
- luminous ceiling
- trần phát sáng
- luminous efficacy (ofa lamp)
- hiệu suất phát sáng (của đèn)
- luminous emitting
- độ phát sáng
- luminous emitting
- sự phát sáng
- luminous flame
- ngọn lửa (phát) sáng
- luminous paint
- sơn phát quang, sơn phát sáng
- luminous paint
- sơn phát sáng
- self-luminous
- tự phát sáng
- spectral luminous efficiency
- hiệu suất phát sáng (theo) phổ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beaming , brilliant , clear , crystal , effulgent , fulgent , illuminated , incandescent , lambent , lighted , lit , lucent , lucid , luminescent , lustrous , radiant , refulgent , resplendent , shining , translucent , transparent , vivid , apprehensible , bright , comprehendible , comprehensible , evident , fathomable , graspable , intelligible , knowable , perspicacious , perspicuous , beamy , irradiant , shiny , glowing , inspiring , intelligent , obvious
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Luminous buoy
phao tiêu có phát sáng, -
Luminous ceiling
trần phát sáng, -
Luminous dial
mặt số dạ quang, -
Luminous effect
hiệu ứng ánh sáng, -
Luminous efficacy
hiệu lực chói, hiệu suất, hiệu suất sáng, luminous efficacy ( ofa lamp ), hiệu suất phát sáng (của đèn) -
Luminous efficacy (of a lamp)
hiệu suất phát sáng (của đèn), -
Luminous efficiency
hiệu suất ánh sáng, hiệu suất phát quang, hiệu suất sáng, -
Luminous emissivity
độ trưng, -
Luminous emittance
độ trưng, độ trưng, -
Luminous emitting
độ phát sáng, sự phát sáng, -
Luminous energy
năng lượng ánh sáng, quang năng, quang năng, năng lượng ánh sáng, -
Luminous environment
môi trường chiếu sáng, tình trạng chiếu sáng, -
Luminous exitance
độ trưng ánh sáng, -
Luminous flame
ngọn lửa (phát) sáng, -
Luminous float
phao tiêu sáng, -
Luminous flux
thông lượng ánh sáng, thông lượng sáng, dòng ánh sáng, luồng ánh sáng, quang thông, luminous flux surface density, mật độ bề... -
Luminous flux surface density
mật độ bề mặt quang thông, -
Luminous intensity
cường độ ánh sáng, cường độ (ánh) sáng, cường độ chiếu sáng, cường độ sáng, -
Luminous intensity distribution
sự phân bố cường độ sáng, -
Luminous intensity measurement
đo cường độ ánh sáng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.