Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Opponent

Nghe phát âm

Mục lục

BrE /ə'pəʊnənt/
NAmE /ə'poʊnənt/

Thông dụng

Tính từ

Phản đối, đối lập, chống lại

Danh từ

Địch thủ, đối thủ, kẻ thù
a political opponent
đối thủ chính trị

Toán & tin

(lý thuyết trò chơi ) đối phương

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adversary , antagonist , anti * , aspirant , assailant , bandit * , bidder , candidate , challenger , competitor , con , contestant , counteragent , dark horse * , disputant , dissentient , enemy , entrant , foe , litigant , match , opposer , opposition , oppugnant , player , rival , oppositionist , resister , competition , contender , corrival , anti , combatant , defendant , dissident , nemesis

Từ trái nghĩa

noun
ally , associate , colleague , helper

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top