- Từ điển Anh - Việt
Miscreant
Nghe phát âmMục lục |
/´miskriənt/
Thông dụng
Tính từ
Vô lại, ti tiện, đê tiện
(từ cổ,nghĩa cổ) tà giáo, không tín ngưỡng
Danh từ
Kẻ vô lại, kẻ ti tiện, kẻ đê tiện
(từ cổ,nghĩa cổ) người tà giáo, người không tín ngưỡng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- corrupt , criminal , degenerate , depraved , flagitious , infamous , iniquitous , nefarious , perverse , rascally , reprehensible , reprobate , unhealthy , unprincipled , vicious , villainous , wicked , rotten
noun
- blackguard , black sheep * , bootlegger , bully , cad , caitiff , convict , criminal , culprit , delinquent , drunkard , evildoer , felon , fink * , heel * , hoodlum , jailbird , loafer , louse * , lowlife , malefactor , outcast , outlaw , pickpocket , racketeer , rapscallion , rascal , rat * , reprobate , rowdy , ruffian , scalawag , scamp , scoundrel , scum * , sinner , sneak , vagabond , villain , wretch , wrongdoer , heretic , infidel , knave , transgressor , unbeliever
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Miscreated
/ ¸miskri´eitid /, tính từ, méo mó, kỳ quái, gớm ghiếc (hình dáng), -
Miscreation
/ ¸miskri´eiʃən /, danh từ, sự tạo ra méo mó, sự tạo ra kỳ quái, người kỳ quái; vật kỳ quái, -
Miscue
/ ¸mis´kju: /, Danh từ: sự đánh trượt (đánh bi-a), (thông tục) sự sai lầm; lỗi lầm, Nội... -
Misdate
/ ¸mis´deit /, Ngoại động từ: ghi sai ngày tháng, Kinh tế: đề nhầm... -
Misdating
sự đề nhầm ngày, -
Misdeal
/ ¸mis´di:l /, Danh từ: sự chia bài, sự chia lộn bài, Động từ .misdealt:... -
Misdealer
Danh từ: người chia bài sai, người chia lộn bài, -
Misdealing
/ ¸mis´di:liη /, danh từ, hành động bất chính, cách xử sụ vô nguyên tắc, -
Misdecribe
sự miêu tả sai, thuật sai, -
Misdeed
/ ¸mis´di:d /, Danh từ: hành động xấu; việc làm có hại, Từ đồng nghĩa:... -
Misdelivery
giao hàng nhầm, giao không đúng người nhận, giao nhầm, -
Misdemeanant
Danh từ: kẻ phạm tội nhẹ; kẻ phạm khinh tội, -
Misdemeanor
như misdemeanour, hành động xằng bậy, tội nhẹ, -
Misdemeanour
/ ¸misdi´mi:nə /, Danh từ: (pháp lý) tội nhẹ; khinh tội, hạnh kiểm xấu, cách cư xử xấu,Misdescribe
Ngoại động từ: tả sai, miêu tả không đúng,Misdescription
Danh từ: sự tả sai, sự miêu tả không đúng, sự mạo danh, sự miêu tả sai, thuật sai,Misdiagnosis
Danh từ: sự chẩn đoán sai (bệnh),Misdial
Động từ (như) absol: quay sai số (điện thoại),Misdialed Trunk Prefix (MPR)
số mào đầu trung kế bị quay nhầm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.