Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Persist

Nghe phát âm

Mục lục

/pə´sist/

Thông dụng

Nội động từ

Kiên gan, bền bỉ
to persist in doing something
kiên gan làm việc gì
Khăng khăng, cố chấp
to persist in one's opinion
khăng khăng giữ ý kiến của mình
Vẫn còn, cứ dai dẳng
the fever persists
cơn sốt vẫn dai dẳng
the tendency still persists
khuynh hướng vẫn còn

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

tiếp tục

Kỹ thuật chung

cố chấp
tiếp tục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abide , be resolute , be stubborn , continue , endure , follow through * , follow up * , go all the way , go on , go the limit , grind , hold on , insist , keep up * , last , leave no stone unturned , linger , obtain , perdure , perseverate , persevere , prevail , pursue , recur , remain , repeat , see through , stick it out , stick to guns , strive , tough it out , carry on , hang on , keep on , come through , pull through , ride out , weather , hold out , stay , perpetuate , survive , sustain

Từ trái nghĩa

verb
cease , give up , leave , quit , stop

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top