Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pristine

Mục lục

/ˈprɪstin , prɪˈstin , ˈprɪstaɪn/

Thông dụng

Tính từ

Ban sơ, tinh khôi, không bị hư hỏng, còn mới nguyên; tươi, sạch sẽ như mới
in pristine condition
mới tinh khôi
the ground was covered in a pristine layer of snow
đất được phủ một lớp tuyết mới
(thuộc ngữ) nguyên thủy, cổ xưa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
earliest , early , first , immaculate , intact , natural , original , primal , purified , refined , sanitary , snowy , spotless , stainless , sterile , sterilized , taintless , unadulterated , uncorrupted , undebased , unpolluted , unsoiled , unspotted , unstained , unsullied , untainted , untarnished , untouched , virginal , wholesome , clean , fresh , new , primitive , pure , unspoiled , untrod

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top