- Từ điển Anh - Việt
Readable
Nghe phát âmMục lục |
/´ri:dəbl/
Thông dụng
Tính từ
Hay, đọc được, đáng đọc (sách)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ đọc, viết rõ
- readable handwriting
- chữ viết dễ đọc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- clear , coherent , comprehensible , decipherable , distinct , explicit , flowing , fluent , graphic , intelligible , lucid , orderly , plain , precise , regular , simple , smooth , straightforward , tidy , unequivocal , unmistakable , absorbing , amusing , appealing , brilliant , clever , easy , eloquent , engaging , engrossing , enjoyable , entertaining , enthralling , exciting , fascinating , gratifying , gripping , ingenious , interesting , inviting , pleasant , pleasing , relaxing , rewarding , satisfying , stimulating , well-written , worthwhile , legible
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Readback
đối chiếu, -
Readdress
/ 'ri:ə'dres /, Ngoại động từ: thay địa chỉ, đề địa chỉ mới để chuyển tiếp (một bức... -
Reader
/ ´ri:də /, Danh từ: người đọc, độc giả, người mê đọc sách, phó giáo sư (trường đại... -
Reader-copier
bộ đọc-sao chép, -
Reader-interpreter
chương trình đọc-thông dịch, -
Reader/interpreter
bộ đọc/bộ thông dịch, -
Reader (card)
máy đọc phiếu, -
Reader card
đầu đọc thẻ nhớ, -
Readers
độc giả, -
Readers catalog room
phòng thư mục (dành cho bạn đọc), -
Readers place
chỗ đọc sách, chỗ ngồi của độc giả, -
Readers seat
chỗ đọc sách, chỗ ngồi của độc giả, -
Readership
/ ´ri:dəʃip /, Danh từ: Địa vị phó giáo sư; chức phó giáo sư, số người đọc một tờ báo,... -
Readership survey
điều tra nghiên cứu độc giả, điều tra số độc giả (đọc báo và xem quảng cáo), điều nghiên số độc giả, -
Readily
/ ´redili /, Phó từ: sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì, Kỹ... -
Readiness
/ ´redinis /, Danh từ: sự sẵn sàng (làm việc gì), sự sẵn lòng, thiện ý, sự lưu loát, sự nhanh... -
Readiness circuit
mạch liên lạc kiểm tra, -
Reading
/ ´ri:diη /, Danh từ: sự đọc, sự xem (sách, báo...), there's much reading in it, trong đó có nhiều... -
Reading-book
Danh từ: sách tập đọc, -
Reading-desk
Danh từ: bàn học, giá để kinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.