Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shove

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃʌv/

Thông dụng

Danh từ

Sự xô đẩy một cách thô bạo; cú đẩy (mạnh)
Lõi thân cây lạnh
to give someone a shove off
giúp ai bắt đầu

Ngoại động từ

Xô đẩy ( ai/cái gì) một cách thô bạo
who shoved me?
ai xô tôi đấy?
(thông tục) nhét; đặt (cái gì) một cách cẩu thả (vào chỗ nào đó)
to shove something in a drawer
nhét một vật gì vào ngăn kéo
to shove off
đẩy chiếc thuyền ra khỏi bờ (bằng sào..)
(thông tục) rời đi, đi khỏi (một mệnh lệnh)
to shove up
(thông tục) chuyển động dọc theo (nhất là để tạo thêm chỗ)

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
boost , buck , bulldoze * , cram , crowd , dig , drive , elbow , hustle , impel , jab , jam , jostle , nudge , poke , press , prod , propel , shoulder , thrust , push , ram , bump , force , shunt
phrasal verb
depart , exit , get away , get off , go away , leave , pull out , quit , retire , run , withdraw
noun
butt , thrust

Từ trái nghĩa

verb
pull

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top