- Từ điển Anh - Việt
Stint
Mục lục |
/stint/
Thông dụng
Danh từ
Sự hạn chế cung cấp; sự hạn chế cố gắng, sự không làm hết sức mình
Phần việc
Ngoại động từ
Hà tiện; hạn chế
(từ cổ,nghĩa cổ) ngừng, thôi (không làm việc gì)
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Xây dựng
phận sự
Kinh tế
công việc chỉ định phải làm
nhiệm vụ được giao
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assignment , bit , chore , consignment , duty , job , participation , quota , share , shift , spell , stretch , task , term , time , tour , turn , work , office , bout , go , hitch , inning , trick , watch
verb
- be frugal , begrudge , be parsimonious , be sparing , be stingy , confine , cut corners , define , go easy on , grudge , limit , make ends meet , penny-pinch , pinch , restrain , roll back , save , save for rainy day , scrape , scrimp , skimp on , sock away , spare , squirrel , stash , tighten belt , withhold , skimp , assign , assignment , chore , duty , economize , job , limitation , quota , restraint , restrict , restriction , scant , serve , shift , spell , stent , stop , straiten , stunt , task , term , tour
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stint way system
chế độ tiền lương theo mức quy định, -
Stinted
, -
Stinting
, -
Stintingly
Phó từ: hà tiện, nhỏ giọt, -
Stintless
/ ´stintlis /, tính từ, không hạn chế, -
Stipa
cỏanfa, cỏ báo ẩm stipa, -
Stipate
/ ´stipit /, tính từ, (thực vật học) mau, dày, sát, -
Stipe
/ staip /, Danh từ: (sinh vật học) cuống, chân (như) stipes, Kinh tế:... -
Stipel
Tính từ: (thực vật học) lá kèm con, -
Stipellate
Tính từ: (thực vật học) có lá kèm con, -
Stipend
/ ´staipend /, Tính từ: lương, thu nhập chính thức (của một mục sư, quan toà...), Từ... -
Stipendiary
/ stai´pendiəri /, Tính từ: Được hưởng lương, được trả thù lao, nhận lương (người),Stipendiary magistrate
Danh từ: quan toà ăn lương (ở các thị xã lớn) (như) stipendiary,Stipes
/ ´staipi:z /, Danh từ, số nhiều .stipites: (động vật học) cuống, chân (như) stipe,Stipiform
Danh từ, số nhiều .stipitiform: hình cuống, hình chân,Stipitate
như stipiform,Stipites
Danh từ số nhiều của .stipes: như stipes,Stipitiform
Danh từ số nhiều của .stipiform: như stipiform,Stipple
/ stipl /, Danh từ: thuật vẽ bằng chấm, bản vẽ bằng chấm, Động từ:...Stipple cell
hồng cầu chấm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.