Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tenor

Mục lục

/'tenə(r)/

Thông dụng

Danh từ

Lề thói hằng ngày
Phương hướng chung, tiến trình chung
Ý nghĩa chung, chiều hướng chung, tinh thần chung; nội dung chính
the tenor of his speech
tinh thần chung (nội dung chính) bài nói của ông ta
Kỳ hạn (hối phiếu)
(pháp lý) bản sao (tài liệu)
(âm nhạc) giọng têno, giọng nam cao; ca sĩ có giọng nam cao, ca sĩ có giọng têno
(âm nhạc) bè têno (phần nhạc viết cho giọng nam cao)
(âm nhạc) kèn têno (nhạc cụ có âm vực của giọng nam cao)
a tenor saxophone
kèn sắcxô têno

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lượng chứa
hàm lượng

Kinh tế

bản sao chính xác
nội dung (của một văn kiện...)
văn bản chính xác

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aim , body , burden , core , course , course of thought , current , direction , drift , evolution , gist , inclination , meat , mood , path , pith , purport , purpose , run , sense , stuff , substance , tendency , theme , tone , trend , way , alto , countertenor , falsetto , intent , meaning , amount , copy , essence , import , nature , procedure , singer , transcript , vein , voice

Từ trái nghĩa

noun
bass

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top