Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bread ” Tìm theo Từ (1.096) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.096 Kết quả)

  • / bred /, Danh từ: bánh mì, (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai, Cấu trúc từ: bread and butter, bread and water, bread and cheese, bread buttered on both sides, half...
"
  • Thành Ngữ:, to break bread with, an ? nhà ai, du?c (ai) m?i an
  • / bredθ /, Danh từ: bề ngang, bề rộng, khổ (vải), sự rộng rãi, sự phóng khoáng (quan điểm, tư tưởng...), Toán & tin: sự lắp ráp mẫu, sự thiết...
  • / bri:tʃ /, Danh từ: lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...), mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước...
  • / brɛst /, Danh từ: ngực, vú, (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm, (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống, cái diệp (ở cái cày), (ngành mỏ) gương lò, Ngoại động...
  • Tính từ: (thịt và cá) có rắc bánh mì vụn vào,
  • Danh từ: bánh mì đen (làm bằng bột lụa mạch đen), Kinh tế: bánh mì từ bột mì đen và bột lúa mạch,
  • Danh từ: giỏ đựng bánh mì, (từ lóng) dạ dày,
  • Danh từ: thớt dùng để xắt bánh mì,
  • sự làm lạnh bánh mì, làm lạnh bánh mì, bread cooling rack, giá làm lạnh bánh mì, bread [cooling] rack, giá làm lạnh bánh mì
  • vết hỏng không đều trên bánh mì (khuyết tật),
  • Danh từ: lá lách; tuyến ức bê dùng làm món ăn,
  • như sea-biscuit,
  • Danh từ:,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) bánh ngô làm với sữa, trứng, ăn bằng thìa,
  • sự nướng bánh,
  • bánh pút đinh từ bột mì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top