Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bread ” Tìm theo Từ (1.096) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.096 Kết quả)

  • bánh mì ngọt,
  • như pitta,
  • bánh nướng nhanh,
  • danh từ, bánh mì nướng theo kiểu pháp,
  • bánh mì nho khô,
  • bánh mì từ bột đại mạch,
"
  • , q. construct a structure factor diagram for the reflection of a protein crystal that contains one kind of anomalously scattering atoms fb, and show the contribution of fb with respect to the patterson summation., show how the grouping together of the...
  • bánh mì từ bột mì và bột mì đen,
  • Danh từ: ruột bánh mì, mẩu bánh mì, bánh mì vụn, ruột bánh mỳ,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hàng người thất nghiệp chờ được cứu tế, on the bread-line, nghèo rớt mồng tơi, nghèo kiết xác, nghèo...
  • sự nướng bánh mỳ,
  • bệnh của bánh mỳ,
  • bột làm bánh mỳ,
  • khổ rộng,
  • độ chua bánh mì,
  • cấu trúc ruột bánh mì, cấu trúc mẫu vụn,
  • bánh mì khuôn,
  • / ´mʌηki¸bred /, danh từ, quả baobap, (thực vật học) cây baopbap,
  • bánh mì vặn,
  • Danh từ: bánh mì trắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top