Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Windbox” Tìm theo Từ (483) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (483 Kết quả)

  • / ´bænd¸bɔks /, Danh từ: hộp bìa cứng, to look as if one had just come out of a bandbox, trông mới toanh
  • / ´wind¸rou /, Giao thông & vận tải: luống vật liệu (dọc đường), Xây dựng: đê trong (đắp trong nước để làm lối đi lại), vun thành luống,...
  • / ´wind¸bæg /, Danh từ: (thông tục) người ba hoa, Từ đồng nghĩa: noun, bag of wind , big talker , blabberer , blowhard * , boaster , braggart , bragger , gasbag , gascon...
"
  • / 'windəʊ /, Danh từ: cửa sổ, một khoang hở giống như cửa sổ (về hình dạng và chức năng), tấm kính gắn vào khung cửa sổ, Ô kính bày hàng, cửa sổ, hình biểu hiện (trong...
  • tiếng gõ hộp bìa cứng,
  • âm vang hộp bìa,
  • cửa sổ sát cạnh,
  • cửa sổ vòm,
  • cửa sổ khí quyển,
  • cửa sổ giả, cửa sổ trong trí, cửa sổ xây bít,
  • cửa sổ giả, cửa sổ trang trí,
  • cửa sổ tròn, cửa sổ tròn,
  • cửa sổ trang trí,
  • cửa sổ lấy ánh sáng,
  • cửa sổ dạng mái hiên (treo trên),
  • kính ô-tô,
  • cửa sổ kiểm tra,
  • cửa sổ ghép,
  • cửa sổ thí nghiệm,
  • cửa số không mở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top