Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Agnew myringotome, angled, s steel” Tìm theo Từ (97) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (97 Kết quả)

  • v5m しのびこむ [忍び込む] しのびこむ [忍込む]
  • v5r しのびよる [忍び寄る]
"
  • adj-na,n けんそ [険阻] けんそ [嶮岨]
  • n しゅんれい [峻嶺]
  • n みぞがたこう [溝形鋼]
  • v5r ひったくる [引っ手繰る]
  • v1 ぬすみみる [盗み見る]
  • v5r へずる [剥る]
  • n なんろ [難路]
  • n がんがんとした [巌巌とした]
  • n アルプスのけん [アルプスの嶮] アルプスのけん [アルプスの険]
  • v5u かっぱらう [掻っ払う]
  • v5s ぬすみだす [盗み出す]
  • v5k だしぬく [出し抜く]
  • v5r しのびいる [忍び入る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top