Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abdicate

Nghe phát âm


Mục lục

/'æbdikeit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Từ bỏ (quyền lợi, địa vị...)
to abdicate a position
từ bỏ một địa vị
to abdicate all one's rights
từ bỏ mọi quyền lợi

Nội động từ

Thoái vị, từ ngôi

hình thái từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abandon , abjure , abnegate , bag it , bail out * , cede , demit , drop , forgo , give up , leave , leave high and dry , leave holding the bag , leave in the lurch , opt out , quit , quitclaim , relinquish , renounce , resign , retire , sell out * , step down , surrender , vacate , waive , withdraw , yield , forswear , hand over , render , forego

Từ trái nghĩa

verb
assert , assume , challenge , claim , defend , defy , hold , maintain , remain , retain , treasure , usurp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top