- Từ điển Anh - Việt
Abdicate
Nghe phát âmMục lục |
/'æbdikeit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Từ bỏ (quyền lợi, địa vị...)
Nội động từ
Thoái vị, từ ngôi
hình thái từ
- V_ed : abdicated
- V_ing : abdicating
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abandon , abjure , abnegate , bag it , bail out * , cede , demit , drop , forgo , give up , leave , leave high and dry , leave holding the bag , leave in the lurch , opt out , quit , quitclaim , relinquish , renounce , resign , retire , sell out * , step down , surrender , vacate , waive , withdraw , yield , forswear , hand over , render , forego
Từ trái nghĩa
verb
- assert , assume , challenge , claim , defend , defy , hold , maintain , remain , retain , treasure , usurp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Abdication
/ ,æbdi'keiʃn /, danh từ, sự thoái vị, sự từ ngôi, sự từ bỏ (địa vị, chức vụ, quyền lợi...), Từ... -
Abdicator
/ 'æbdikeitə /, danh từ, người từ bỏ, người thoái vị, -
Abdomen
/'æbdəmən/, Danh từ: bụng, hình thái từ: Kỹ... -
Abdomen hysterectomy
thủ thuật cắt bỏ tử cung đường bụng, -
Abdomen obstipum
tật ngắn cơ thẳng bụng to, -
Abdomenhysterectomy
thủ thuật cắt bỏ tử cung đường bụng, -
Abdomenobstipum
tậtngắn cơ thẳng bụng to, -
Abdomin-
(từ phối hợp) có nghĩa là thuộc về bụng, -
Abdominal
/æb'dɒminl/, Tính từ: (thuộc) bụng; ở bụng, Y học: mạc bụng,Abdominal-anal operation
phẫu thuật bụng-hậu môn,Abdominal aneurysm
phình mạch bụng,Abdominal aortic plexus
đám rối động mạch chủ bụng,Abdominal asthma
hen bụng,Abdominal ballottement
bập bềnh bụng,Abdominal bandage
băng bụng,Abdominal cavity
ổ bụng, khoang bụng,Abdominal center
trung tâm phản xạ dabụng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.