- Từ điển Anh - Việt
Abrogate
Nghe phát âmMục lục |
/'æbrəgeit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bài trừ
hình thái từ
- V_ed : abrogated
- V_ing : abrogating
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hủy bỏ
phá hủy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abate , abolish , annul , cancel , dissolve , do in * , end , finish off * , invalidate , knock out * , negate , nix , nullify , quash , reject , renege , repeal , retract , revoke , scrub * , torpedo * , undo , vacate , vitiate , void , annihilate , set aside , overrule , remit , repudiate , rescind
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Abrogation
/ ,æbrou'gei∫ən /, Danh từ: sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu; sự bài trừ, Kinh... -
Abrogative
/ ,ærou'geitiv /, Tính từ: bị hủy bỏ, -
Abrosia
/ ə'breiʤiə /, sự thiếu thực phẩm, -
Abrupt
/ ә'brΛpt /, Tính từ: bất ngờ, đột ngột; vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng,... -
Abrupt bank
bờ dốc đứng, -
Abrupt change of cross-section
sự thay đổi đột ngột mặt cắt, thay đổi đột ngột mặt cắt, Địa chất: sự thay đổi đột... -
Abrupt changes
những thay đổi đột ngột, -
Abrupt curve
đường cong dốc đứng, đường cong có bán kính nhỏ, -
Abrupt junction
lớp chuyển tiếp đột ngột, lớp chuyển tiếp dốc đứng, đoạn chuyển tiếp dốc đứng, Địa chất:... -
Abrupt shore
bờ dốc đứng, Địa chất: bờ dốc đứng, -
Abrupt slope
dốc đứng, dốc đứng, -
Abruptio
/ əbr'ʌptio /, sự tách, bong, -
Abruptio-placenta
/ ə'brʌptiou - plə'sentə /, bong rau non, -
Abruptio placentae
bong rau non, -
Abruptio placentae marginalis
bong rau non rìa, -
Abruption
/ ə'brʌpʃn /, Danh từ: sự đứt rời, sự gãy rời, Cơ khí & công trình:... -
Abruption test
thử đứt, sự thử đứt, -
Abruptly
/ ə'brʌptli /, phó từ, bất ngờ, đột ngột, lấc cấc, xấc xược, Địa chất: đột ngột,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.