Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adamant

Nghe phát âm

Mục lục

/'ædəmənt/

Thông dụng

Danh từ

Kỉ cương
(thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá
a heart of adamant
tim sắt đá
(từ cổ,nghĩa cổ) đá nam châm

Tính từ

Cứng rắn, rắn như kim cương
Sắt đá, gang thép

Chuyên ngành

Xây dựng

đá kim cương

Kỹ thuật chung

kim cương

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
determined , firm , fixed , hanging tough , hard-nosed , immovable , inexorable , inflexible , insistent , intransigent , obdurate , pat * , relentless , resolute , rigid , set , set in stone , standing pat , stiff , stubborn , unbendable , unbending , uncompromising , unrelenting , unshakable , unswayable , adamantine , flinty , impenetrable , indestructible , rock-hard , tough , unbreakable , brassbound , die-hard , grim , implacable , incompliant , iron , remorseless , uncompliant , unyielding , hard , stony

Từ trái nghĩa

adjective
flexible , pliant , submissive , yielding , soft , supple

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top