- Từ điển Anh - Việt
Hurtful
Nghe phát âmMục lục |
/´hə:tful/
Thông dụng
Tính từ
Có hại, gây tổn hại, gây tổn thương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aching , afflictive , bad , cutting , damaging , dangerous , deadly , deleterious , destructive , detrimental , disadvantageous , distressing , evil , harmful , hurting , malicious , mean , mischievous , nasty , nocuous , noxious , ominous , pernicious , poisonous , prejudicial , spiteful , unkind , upsetting , wounding , achy , nagging , smarting , sore , ill , injurious , baneful , cruel
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hurtfully
Phó từ: tai hại, tai quái, -
Hurtfulness
/ ´hə:tfulnis /, danh từ, tính có hại, -
Hurting
, -
Hurtle
/ hə:tl /, Danh từ: sự va chạm, sự va mạnh, tiếng va mạnh; tiếng đổ sầm, Ngoại... -
Hurtless
/ ´hə:tlis /, tính từ, không có hại, không gây tác hại, không gây tổn thương, không bị tổn thương, Từ... -
Husband
/ ´hʌzbənd /, Danh từ: người chồng, (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng, Ngoại... -
Husband's tea
Thành Ngữ:, husband's tea, (thông tục); (đùa cợt) nước trà nhạt -
Husband age
phí quản lý tàu, -
Husband of aunt
dượng, -
Husbandhood
Danh từ: cương vị làm chồng, -
Husbandlike
/ ´hʌzbənd¸laik /, tính từ, như một người chồng, xứng đáng một người chồng, -
Husbandman
/ ´hʌzbəndmən /, danh từ, người làm ruộng, nông dân, -
Husbandry
/ 'hʌzbəndri /, Danh từ: nghề làm ruộng, nghề nông, sự quản lý trông nom, Kỹ... -
Husbandship
như husbandhood, -
Hush
/ hʌʃ /, Danh từ: sự im lặng, Ngoại động từ: làm cho im đi, làm... -
Hush-hush
/ ´hʌʃ´hʌʃ /, Tính từ: kín, bí mật, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Hush-money
Danh từ: tiền đấm mõm (để im việc gì đi), -
Hush-ship
Danh từ: tàu chiến đóng bí mật, -
Hush kit
bộ hãm thanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.