- Từ điển Anh - Việt
Mislead
Nghe phát âmMục lục |
/mis´li:d/
Thông dụng
Cách viết khác misled
Ngoại động từ
Làm cho lạc đường, làm cho lạc lối
Làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối
Lừa dối
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
làm sai lệch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bait , beguile , betray , bilk , bluff , bunk , cheat , cozen , deceive , defraud , delude , double-cross * , dupe , enmesh , ensnare , entangle , entice , fool , fudge * , gull , hoax , hoodwink * , hose * , illude , inveigle , juggle , lead astray , lead on , lie , lure , misdirect , misguide , misinform , misrepresent , outwit , overreach , pervert , pull wool over eyes , put on * , rip off * , rook , rope in , scam , seduce , shaft , snow * , take in , tempt , trick , victimize , double-cross , hoodwink , humbug , bamboozle , equivocate , mismanage
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Misleading
/ mis´li:diη /, Tính từ: làm cho lạc đường, làm cho lạc lối, làm cho mê muội, làm cho lầm đường... -
Misleading advertising
sự quảng cáo láo, -
Misleading description
sự miêu tả lường gạt, -
Misleading information
thông tin giả, -
Misled
/ mis'led /, -
Mislike
/ mis´laik /, Danh từ: sự ghét bỏ, sự ghê tởm, Ngoại động từ:... -
Mislocate
Ngoại động từ: Đặt không đúng chỗ, -
Mislocation
Danh từ: sự đặt không đúng chỗ, -
Mismachine
gia công sai, -
Mismachined
(adj) bị sai lệch khi gia công, được gia công không tốt, bị sai lệch khi gia công, -
Mismanage
/ ¸mis´mænidʒ /, Ngoại động từ: quản lý tồi, Từ đồng nghĩa:... -
Mismanagement
/ ¸mis´mænidʒmənt /, Danh từ: sự quản lý tồi, Kinh tế: quản lý... -
Mismanager
/ ¸mis´mænidʒə /, danh từ, người quản lý tồi, -
Mismarriage
Danh từ: cuộc hôn nhân không xứng hợp, cuộc hôn nhân không hạnh phúc, -
Mismatch
/ ¸mis´mætʃ /, Danh từ: sự ghép đôi không xứng, không phù hợp, trận thi đấu thể thao không... -
Mismatch factor
năng suất phản xạ, hệ số chuyển tiếp, hệ số không thích ứng, hệ số phản xạ, -
Mismatch unemployment
thất nghiệp do không đương hợp, thất nghiệp do không tương hợp, thất nghiệp do không xứng hợp, -
Mismatched
/ ¸mis´mætʃt /, không so khớp, không thích ứng, -
Mismatching
sự không khớp, sự không tương hợp, sự không tương hợp, sự không khớp, -
Mismatching factor
hệ số không khớp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.