- Từ điển Anh - Việt
Superlative
Mục lục |
/su:´pələtiv/
Thông dụng
Tính từ
Tột bậc; bậc nhất
- superlative wisdom
- sự khôn ngoan tột bực
(ngôn ngữ học) cao cấp ( cấp so sánh)
- superlative degree
- cấp cao nhất
Danh từ
(thuộc) mức cao nhất; xuất sắc
Độ tuyệt đối, thể tuyệt đối, mức tuyệt đối
(ngôn ngữ học) cấp (so sánh) cao nhất; dạng (so sánh) cao nhất
- his talk is all superlatives
- câu chuyện của nó toàn là chuyện phóng đại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- a-1 * , accomplished , all-time * , best , capital , consummate , crack , effusive , exaggerated , excessive , extreme , finished , gilt-edge , greatest , highest , hundred-proof , inflated , magnificent , matchless , of highest order , optimum , outstanding , peerless , standout , superb , supreme , surpassing , tops , transcendent , unexcelled , unparalleled , unrivaled , unsurpassed , winning , world-class , optimal , choice , excellent , incomparable , peak , perfect , pluperfect , prepotent , unequaled , unmatched , utmost
Từ trái nghĩa
adjective
- low , lowest , poor , second-class
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Superlatively
Phó từ: tột bực; cực điểm; rực rỡ nhất, (ngôn ngữ) cao nhất, -
Superlativeness
/ su:´pə:lətivnis /, danh từ, tính tột bực, -
Superlattice
siêu hạng, siêu mạng, strained-layer superlattice, siêu mạng lớp biến dạng -
Superlattice nanowire
nanô dây siêu mạng, -
Superlattice nanowire pattern
hình dây nanô siêu mạng, -
Superlattice structure
siêu mạng, -
Superleak
siêu rò, sự siêu rò (của heli lỏng ii), sự rò lamđa, -
Superlethal
quá mức gây chết, -
Superligamen
băng quấn lên trên để giữ, -
Superlight series
chuỗi đặc biệt nhẹ, -
Superload
siêu tải, thải trong bổ sung, tải trọng tạm thời, -
Superlow temperature
nhiệt độ cực (rất) thấp, nhiệt độ siêu thấp, -
Superluminescent LED (SLD)
led siêu phát quang, -
Superluminescent diode
đi-ốt siêu sáng, -
Superluminessence
hiện tượng siêu phát quang, hiện tượng siêu phát xạ, -
Superlunar
Tính từ: Ở trên mặt trăng, ở xa quá mặt trăng, Ở trên trời, không có ở trần gian này, -
Superlunary
/ ¸su:pə´lu:nəri /, như superlunar, -
Supermajority
đa số đủ điều kiện, -
Supermajority amendment
điều sửa đổi đa số tuyệt đối, điều bổ sung đa số tuyệt đối, -
Supermalloy
supecmaloi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.