Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trimming

Mục lục

/´trimiη/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều trimmings

Sự sắp xếp gọn gàng trật tự
Sự cắt, sự hớt, sự tỉa, sự xén (cây); sự bào, sự đẽo (gỗ)
Sự trang sức; đồ trang sức, vật trang sức
(hàng hải) sự xếp hàng cho cân tàu; sự xoay (buồm) theo hướng gió
( số nhiều) rau thơm bày trên đĩa thức ăn
( số nhiều) những điều thêm thắt
to tell the truth without any trimmings
nói sự thật không thêm thắt gì
( số nhiều) mảnh bị cắt xén ra; rẻo
pastry trimmings
những rẻo bột nhào
( số nhiều) thứ kèm thêm
roast turkey and all the trimmings
gà tây quay và đủ thứ phụ gia (rau ghém, đồ nhồi, nước chấm..)
(thông tục) sự quở mắng, sự rầy la; trận đòn
(thông tục) sự lựa chiều làm vừa lòng đôi bên; tính chất đợi thời

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự tinh chỉnh, sự sửa bavia, sự cắt mép, sự lấp gờ

Sự tinh chỉnh, sự sửa bavia, sự cắt mép, sự lấp gờ

Xây dựng

sự bào (gỗ)
sự cắt đoạn (cây)
sự cắt mép
sự lắp ghép (các thành phần trong một khung gỗ)
sự sửa tinh
sự tạo hình hoàn thiện (cho mặt đường)

Điện lạnh

sự tinh chỉnh

Kỹ thuật chung

bệ cột
sự cắt
sự chuẩn bị
sự đẽo
sự hớt
sự trang trí

Kinh tế

cắt giảm
san hàng
free trimming
phí san hàng do người thuê tàu chịu
trimming charges
phí san hàng
việc tỉa bớt
việc xếp lại hàng hóa trong tàu
việc xếp lại hàng hóa trong tàu, việc tỉa bớt cắt giảm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
decoration , embellishment , garnishment , garniture , ornament , ornamentation , trim , beating , drubbing , overthrow , rout , thrashing , vanquishment , flogging , hiding , lashing , whipping , (colloq.)chastisement , border , braid , edging , embroidery , extras , flounce , frill , fringe , garnish , lace , piping , reproof , rickrack , ruffle , scolding , trapping

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top