Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Upheaval

Mục lục

/ʌp´hi:vl/

Thông dụng

Danh từ

Sự dịch chuyển, sự chuyển vị
Sự xê dịch, chuyển biến, bước ngoặt về chính sách
Sự nổi lên, sự dấy lên ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Sự thay đổi đột ngột, sự biến động đột ngột, sự chấn động; cuộc biến động
a political upheaval
một cuộc chính biến

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự trồi lên (vỏ Trái đất)

Xây dựng

rộ lên (của mặt đường)
trương nở của đất

Kỹ thuật chung

sự đẩy lên
sự nâng
sự nâng lên
sự nổi lên
sự phồng lên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
about-face * , alteration , cataclysm , catastrophe , clamor , commotion , convulsion , disaster , disorder , disruption , disturbance , eruption , explosion , ferment , flip-flop * , new ball-game , new deal , outbreak , outburst , outcry , overthrow , revolution , shakeout , stirring , switch , temblor , tremor , tumult , turmoil , turnaround , upturn , agitation , change , chaos , labefaction , orogeny , revolt , storm

Từ trái nghĩa

noun
stagnation

Xem thêm các từ khác

  • Upheave

    / ʌp´hi:v /, Ngoại động từ upheaved, .uphove: dâng lên, nâng lên; dấy lên, làm thay đổi đột ngột,...
  • Upheaved island

    đảo dâng,
  • Upheld

    ,
  • Uphelp

    Ngoại động từ upheaved, .uphove: dâng lên, nâng lên; dấy lên, làm thay đổi đột ngột, Nội...
  • Uphill

    / ´ʌp´hil /, Tính từ: dốc, đi lên (đường..), (nghĩa bóng) khó khăn, vất vả, cần phải cố...
  • Uphill casting

    sự rót đùn, sự rót từ dưới lên,
  • Uphill grade

    đường dốc lên,
  • Uphill length

    chiều dài lên dốc,
  • Uphold

    / ʌp´hould /, Ngoại động từ: nâng lên; ngước (mắt...) lên; giương cao, giơ cao, Đỡ, chống,...
  • Upholden

    quá khứ phân từ của uphold,
  • Upholder

    / ʌp´houldə /, danh từ, cái trụ, cái chống, cái đỡ, người ủng hộ, người tán thành, người giữ vững, người duy trì;...
  • Upholster

    / ʌp´houlstə /, Ngoại động từ: nhồi (bọc..) cho (ghế, đi văng...), bọc, phủ, bịch (đồ gỗ),...
  • Upholstered

    / ʌp´houlstəd /, tính từ, Được bọc, phủ, bịt,
  • Upholstered seat

    ghế ngồi có bọc đệm,
  • Upholsterer

    / ʌp´houlstərə /, Danh từ: sự bọc mặt đồ gỗ, người buôn bán màn/thảm, người làm nghề...
  • Upholstering

    bọc đệm,
  • Upholstery

    / ʌp´hɔlstəri /, Danh từ: bàn ghế, màn thảm, vải, chất liệu bọc, nghề bọc mặt đồ gỗ,...
  • Upholstery fabric

    vải nhồi đệm,
  • Upholstery tack

    đinh ghim,
  • Uphove

    quá khứ và quá khứ phân từ của upheave,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top