Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Windy

Mục lục

/´windi/

Thông dụng

Tính từ

Lộng gió, có nhiều gió
a windy day
một ngày lộng gió
Gió lộng, phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh)
a windy hillside
một sườn đồi gió lộng
Có gió, lắm gió, lộng gió; gây ra bởi gió
(y học) đầy hơi
(thông tục) dài dòng, trống rỗng, huênh hoang; ba hoa
windy talk
chuyện dài dòng
(thông tục) sợ hãi, lo lắng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
airy , blowing , blowy , blustering , blustery , boisterous , brisk , drafty , fresh , gusty , raw , squally , stormy , tempestuous , wild , windswept , bombastic , diffuse , empty , garrulous , inflated , lengthy , long-winded , loquacious , meandering , palaverous , pompous , prolix , rambling , redundant , turgid , verbose , wordy , breezy , flatulent , overblown , tumescent , tumid , boastful , gassy , talkative , unsheltered

Từ trái nghĩa

adjective
calm , uncommunicative , unresponsive

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top