Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn oneself” Tìm theo Từ (133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (133 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to acquit oneself of, làm xong, làm trọn (nghĩa vụ, bổn phận...)
  • Thành Ngữ:, to come to oneself, tỉnh lại, hồi tỉnh
  • Thành Ngữ:, to dispose oneself to, sẵn sàng (làm việc gì)
  • Thành Ngữ:, to tog oneself up, ăn mặc đẹp; diện
  • Thành Ngữ: Thành Ngữ:, to throw oneself down, nằm vật xuống, to throw oneself down, nằm vật xuống
  • Thành Ngữ:, to feel quite oneself, thấy sảng khoái
  • Thành Ngữ:, to make oneself cheap, ăn ở không ra gì để cho người ta khinh
"
  • Thành Ngữ:, to shriek oneself hoarse, la hét đến khản tiếng
  • Thành Ngữ:, to spruce oneself up, ăn mặc chải chuốt
  • Tính từ: tự tị,
  • , to make a pig of oneself, ăn tham, uống tham như lợn (ăn uống quá nhiều)
  • đứng chân trong thương trường,
  • Thành Ngữ:, to bluster oneself into anger, nổi giận
  • Thành Ngữ:, to contract oneself out of, thoả thuận trước mà tránh, thoả thuận trước mà miễn (việc gì)
  • Thành Ngữ:, to yield oneself up to, dấn thân vào
  • Idioms: to be master of oneself, làm chủ bản thân
  • Thành Ngữ:, to lend oneself to sth, thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top