Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn oneself” Tìm theo Từ (133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (133 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to commune with oneself, trầm ngâm
  • Thành Ngữ:, to poke oneself up, tự giam mình trong một căn phòng nhỏ hẹp tối tăm
  • Thành Ngữ:, to make oneself useful, giúp đỡ bằng những việc làm có ích
  • Thành Ngữ:, to spread oneself thin, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
  • không tự tắt,
"
  • Thành Ngữ:, to let oneself go, không tự kìm được, để cho tình cảm lôi cuốn đi
  • Thành Ngữ:, to wedge oneself in, chen vào, dấn vào
  • Thành Ngữ:, to work oneself up, n?i nóng, n?i gi?n
  • Thành Ngữ:, to report onself, trình diện (sau một thời gian vắng)
  • Thành Ngữ:, to outmart onself, trội hẳn lên
  • Thành Ngữ:, to be beside oneself, không tự kiềm chế được, không tự chủ được; quýnh lên (vì cáu, giận, vui, mừng...)
  • Thành Ngữ:, to do oneself justice, làm xứng với tài năng của mình; dốc hết tài năng để làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to look oneself again, trông có v? dã l?i ngu?i, trông có v? dã l?i h?n
  • Thành Ngữ:, to make oneself scarce, l?n di, tr?n di
  • Thành Ngữ:, to make oneself understood, làm cho người ta hiểu mình
  • Thành Ngữ:, to bow oneself out, chào để đi ra
  • Thành Ngữ:, to scratch at oneself, tự lo liệu tự xoay xở
  • Thành Ngữ:, to promise oneself something, tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...)
  • Thành Ngữ:, to thrust oneself forward, len vào, chen để đi
  • Thành Ngữ:, to toss ( oneself ) off, thủ dâm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top