- Từ điển Anh - Anh
Achievement
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
something accomplished, esp. by superior ability, special effort, great courage, etc.; a great or heroic deed
act of achieving; attainment or accomplishment
Heraldry . the full display of the armorial bearings of an individual or corporation.
Antonyms
noun
- defeat , failure , forfeit , injury , miscue , misfortune , neglect , negligence
Synonyms
noun
- accomplishment , acquirement , acquisition , act , actualization , attainment , completion , conquest , consummation , contrivance , creation , deed , effectuation , effort , enactment , encompassment , execution , exploit , feat , fulfillment , hit , masterpiece , performance , production , realization , stroke , success , tour de force , triumph , victory , gest , masterstroke , stunt , coup , effectuation feat , mastery
Xem thêm các từ khác
-
Achiever
to bring to a successful end; carry through; accomplish, to get or attain by effort; gain; obtain, to bring about an intended result; accomplish some purpose... -
Achilles
the greatest greek warrior in the trojan war and hero of homer's iliad. he killed hector and was killed when paris wounded him in the heel, his one vulnerable... -
Aching
causing physical pain or distress, full of or precipitating nostalgia, grief, loneliness, etc., adjective, treatment for an aching back ., achy , afflictive... -
Achlamydeous
not chlamydeous; having neither calyx nor corolla. -
Achromatic
optics ., biology . (of a cell structure) difficult to stain., music . without accidentals or changes in key., adjective, free from color., able to emit,... -
Achromatism
freedom from color., freedom from chromatic aberration, as in an achromatic lens. -
Achromatize
to make achromatic; deprive or free of color. -
Achromatous
without color., having little or inadequate color; lighter in color than normal. -
Achromous
colorless; without coloring matter. -
Achy
having or causing an aching sensation, adjective, an achy back ., aching , afflictive , hurtful , nagging , smarting , sore -
Acicula
a needlelike part; spine, bristle, or needlelike crystal., a pl. of aciculum., noun, acumination , apex , cusp , mucro , mucronation , tip -
Acicular
needle-shaped., metallurgy ., adjective, (of cast iron) containing ferrite in a needlelike form., (of an alloy) having a microstructure of needlelike components.,... -
Aciculate
having aciculae., marked as with needle scratches., needle-shaped; acicular., adjective, acicular , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated... -
Aciculated
having aciculae., marked as with needle scratches., needle-shaped; acicular., adjective, acicular , aciculate , acuminate , acute , cuspate , cuspated... -
Acid
chemistry . a compound usually having a sour taste and capable of neutralizing alkalis and reddening blue litmus paper, containing hydrogen that can be... -
Acidic
acid ( def. 5 ) ., geology . acid ( def. 8 ) ., acid-forming ( def. 1 ) ., containing acid-bearing pollutants, adjective, acidic runoff is poisoning the... -
Acidification
to make or become acid; convert into an acid., to make or become sour. -
Acidifier
to make or become acid; convert into an acid., to make or become sour. -
Acidify
to make or become acid; convert into an acid., to make or become sour. -
Acidimeter
an instrument for measuring the amount of acid in a solution.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.