Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amuse

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´mju:z/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm vui, làm thích thú, làm buồn cười
hard to amuse
khó làm cho vui được
everyone is amused by the clown's comic gestures
ai cũng buồn cười vì những cử chỉ khôi hài của anh hề
Tiêu khiển, giải trí
we amuse ourselves by playing chess
chúng tôi giải trí bằng cách đánh cờ

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
break one up , charm , cheer , crack up * , delight , divert , fracture * , gladden , grab * , gratify , interest , kill * , knock dead , make roll in the aisles , occupy , panic * , please , put away * , regale , slay * , tickle , wow * , entertain , recreate , beguile , disport , distract , engage , exhilarate , fascinate , kill , play , sport , titivate , toy

Từ trái nghĩa

verb
anger , annoy , bore , dull , tire , upset

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top