Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Apology

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´pɔlədʒi/

Thông dụng

Danh từ

Lời biện bạch, lời biện giải
Sự xin lỗi, sự tạ lỗi
to make (offer) an apology
tạ lỗi
(thông tục) cái tồi, vật tồi
a mere apology for a dinner
một bữa ăn tồi, thế mà cũng gọi là cơm

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

sự xin lỗi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acknowledgment , admission , amends , atonement , concession , confession , defense , excuse , explanation , extenuation , justification , mea culpa , mitigation , plea , redress , reparation , vindication , regret , apologetic , apologia , alibi , amendehonorable , amende honorable , exoneration , makeshift , pardon , penitence , pretext , remorse , substitute

Từ trái nghĩa

noun
accusation , censure , charge , complaint , condemnation , criticism , defiance , indictment

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top