Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aside

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'said/

Thông dụng

Phó từ

Về một bên, sang một bên
to stand aside
đứng sang một bên
Riêng ra
to speak aside
nói nhỏ, nói riêng (cho người khác khỏi nghe thấy)

Giới từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngoài ra, trừ ra
aside from the legitimate wife, he also has two concubines
ngoài bà vợ chính thức ra, ông ta còn có hai bà vợ lẻ nữa

Danh từ

(sân khấu) lời nói một mình; lời nói riêng (không để cho diễn viên khác nghe thấy)

Địa chất

về một bên, dự trữ, ngoài ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
abreast , afar , alone , alongside , apart , away , beside , by oneself , down , in isolation , in reserve , near , nearby , neck and neck , out , out of the way , privately , separately , sidewise
noun
departure , digression , discursion , interpolation , interposition , parenthesis , tangent , throwaway , deviation , divagation , divergence , divergency , excursion , excursus , irrelevancy , afar , alone , alongside , aloof , apart , away , beside , gone , obliquely , private , reserved , secretly , separate

Từ trái nghĩa

adverb
middle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top