- Từ điển Anh - Việt
Community
Nghe phát âmMục lục |
/kə'mju:niti/
Thông dụng
Danh từ
Dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...)
Phường, hội, phái, nhóm người (cùng (tôn giáo), cùng quốc tịch...)
Sở hữu cộng đồng, sở hữu chung
( the community) công chúng, xã hội
Chuyên ngành
Điện tử & viễn thông
sự chung
tập thể
Kỹ thuật chung
nhóm người
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- association , body politic , center , colony , commonality , commonwealth , , district , general public , hamlet , locality , nation , neck of the woods , neighborhood , people , populace , public , residents , society , state , stomping ground , territory , turf , affinity , identity , kinship , likeness , sameness , semblance , body , brotherhood , city , enclave , environment , environs , fellowship , fraternity , microcosm , milieu , municipality , polity , population , province , region , settlement , sodality , town , township , village
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Community-antenna television
truyền hình cáp, -
Community Antenna Relay Service (CARS)
dịch vụ chuyển tiếp theo ăng ten cộng đồng, -
Community Water System
hệ thống nước cộng đồng, một hệ thống nước công cộng cung cấp cho ít nhất 15 dịch vụ kết nối được cư dân sử... -
Community aerial
ăng ten tập thể, ăng ten chung, -
Community antenna
ăng ten cộng đồng, ăng ten tập thể, community antenna relay service (cars), dịch vụ chuyển tiếp theo ăng ten cộng đồng -
Community antenna television
truyền hình anten chung, -
Community broadcasting
sự phát hình (anten) chung, -
Community care building
trung tâm cải huấn thanh-thiếu niên, -
Community center
trung tâm cộng đồng, nhà văn hóa giáo dục, -
Community centre
Thành Ngữ: trung tâm cộng đồng, community centre, câu lạc bộ khu vực -
Community chest
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quỹ cứu tế (do tư nhân đóng góp), Kinh tế:... -
Community consumption function
hàm số tiêu dùng xã hội, -
Community customs
hải quan cộng đồng, hải quan liên hợp, -
Community dentistry
nha khoa cộng đồng, -
Community dial office (CDO)
đài điện thoại chung, tổng đài quay số cộng đồng, -
Community dwelling
nhà ở cộng đồng, -
Community health council
hội đồng sức khỏe cộng đồng, -
Community home
danh từ, trung tâm cải tạo thanh thiếu niên phạm pháp, trung tâm giáo hoá, -
Community immunity
miễndịch nhóm, miễn dịch cộng đồng, -
Community income
thu nhập cộng đồng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.