Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Custody

Nghe phát âm

Mục lục

/´kʌstədi/

Thông dụng

Danh từ

Sự chăm sóc, sự giám hộ, sự trông nom, sự canh giữ
to have the custody of someone
trông nom ai
the child is in the custody of his father
đứa con được sự trông nom của bố
to be in the custody of someone
dưới sự trông nom của ai
Sự bắt giam, sự giam cầm
to be in custody
bị bắt giam
to take somebody into custody
bắt giữ ai
to give someone into custody
giao ai cho nhà chức trách

Chuyên ngành

Kinh tế

bảo hộ
bắt giam
giam cấm
giam cầm
sự câu lưu
sự bảo quản
trông nom

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aegis , auspices , care , conservation , custodianship , guardianship , keeping , management , observation , preservation , protection , safekeeping , salvation , superintendence , trusteeship , tute-lage , ward , wardship , watch , arrest , detention , duress , imprisonment , incarceration , jail , charge , supervision , trust , confinement , control , safe-keeping

Từ trái nghĩa

noun
freedom , liberation , liberty

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top