Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disdain

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´dein/

Thông dụng

Danh từ

Sự khinh, sự khinh thị; thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh
Thái độ không thèm, thái độ làm cao không thèm (làm gì...)

Ngoại động từ

Khinh, khinh thị; coi thường (ai, cái gì)
Không thèm, làm cao không thèm (làm gì...)
Immigrants accept the jobs disdained by the local workforce
Người nhập cư chấp nhận làm công việc mà người lao động địa phương không thèm

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

khinh thị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
antipathy , arrogance , aversion , contempt , contumely , derision , despisal , despisement , despite , dislike , disparagement , hatred , haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , pride , ridicule , scorn , sneering , snobbishness , superbity , superciliousness
verb
abhor , be allergic to , belittle , chill , contemn , deride , despise , disregard , hate , ignore , look down nose at , look down on , misprize , pooh-pooh * , put down * , refuse , reject , scout , slight , sneer at , spurn , undervalue , scorn , arrogance , contempt , derision , detest , flout , haughtiness , indifference , loathe , ridicule

Từ trái nghĩa

noun
admiration , esteem , favor , like , love , praise , respect
verb
admire , approve , esteem , favor , praise , respect

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top