Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Except

Nghe phát âm

Mục lục

/ik'sept/

Thông dụng

Ngoại động từ

Trừ ra, loại ra

Nội động từ

Phản đối, chống lại
to except against someone's statement
phản đối lại lời tuyên bố của ai

Giới từ

Trừ, trừ ra, không kể

Liên từ

(từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

sự loại trừ // trừ ra
except for
trừ (ra)

Xây dựng

trừ phi

Kỹ thuật chung

sự loại trừ

Kinh tế

ngoài...
trừ...ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

preposition
apart from , aside from , bar , barring , besides , but , excepting , excluding , exclusive of , exempting , if not , lacking , leaving out , minus , not for , omitting , outside of , rejecting , save , saving , short of , without , with the exception of
verb
ban , bar , bate , count out , debar , disallow , eliminate , exclude , exempt , expostulate , inveigh , object , omit , pass over , protest , reject , remonstrate , rule out , suspend , taboo , keep out , shut out , challenge , demur , besides , however , only , save , than , unless

Từ trái nghĩa

verb
admit , allow , include

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top