Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Restriction

Nghe phát âm

Mục lục

/ri'strik∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự hạn chế, sự giới hạn; sự bị hạn chế
without restriction
không hạn chế
to impose restrictions
buộc phải hạn chế, bắt phải giới hạn
to lift restriction
bãi bỏ những hạn chế

Chuyên ngành

Toán & tin

sự hạn chế, sự thu hẹp, sự giới hạn
restriction of a function
sự thu hẹp của một hàm
quantum restriction
sự giới hạn lượng tử

Điện lạnh

sự bó hẹp

Kỹ thuật chung

hạn chế
sự giới hạn
quantum restriction
sự giới hạn lượng tử
sự hạn chế
sự thu hẹp

Kinh tế

sự hạn chế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ball and chain , bounds , brake , catch , check , circumscription , condition , confinement , constraint , containment , contraction , control , cramp , curb , custody , demarcation , excess baggage , fine print , glitch * , grain of salt , handicap , hang-up * , inhibition , limitation , limits , lock * , no-no , qualification , regulation , reservation , restraint , rule , small difficulty , stint , stipulation , stricture , string * , stumbling block * , limit , trammel , ban , repression

Từ trái nghĩa

noun
enlargement , expansion , freedom , release

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top