Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sue

Mục lục

/sju:/

Thông dụng

Ngoại động từ

Kiện
to sue to somebody for damages
kiện ai đòi bồi thường
Đi kiện
Kêu gọi

Nội động từ

Đi kiện, kiện
Yêu cầu, thỉnh cầu, khẩn khoản
to sue to someone for something
yêu cầu người nào một việc gì
to sue for a woman's hand
cầu hôn
to sue out
(pháp lý) xin và được ân xá

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accuse , appeal , beg , beseech , bring an action , charge , claim , claim damages , contest , demand , drag into court , enter a plea , entreat , file , file a claim , file suit , follow up , haul into court , have the law on , have up , indict , institute legal proceedings , litigate , petition , plead , prefer charges against , prosecute , pull up , put away , see in court , solicit , summon , supplicate , take out after , take to court , law , crave , implore , pray , apply , approach , court , proceed , seek , woo

Xem thêm các từ khác

  • Sue and labour charges

    phí cứu hộ, phí phòng ngừa thiệt hại,
  • Sue and labour clause

    điều kiện cứu hộ và bảo quản của chủ tàu,
  • Sue and labour expenses

    chi phí cứu hộ và bảo quản,
  • Sued

    ,
  • Suede

    Danh từ: da lộn, da thuỵ điến, da lộn,
  • Suet

    / ´sjuit /, Danh từ: lớp mỡ cứng ở quanh thận bò, cừu (dùng để nấu ăn), a suet pudding, bánh...
  • Suet oil

    dầu mỡ cừu,
  • Suety

    / ´sjuiti /, Tính từ: như mỡ cứng, chứa nhiều mỡ cứng (thận bò, cừu...), Kinh...
  • Suez canal regulations

    quy tắc kênh suez (đo dung tải),
  • Suez canal tonnage

    dung tải theo quy tắc kênh suez,
  • Suez surcharge

    phu phí kinh suê,
  • Sueøde

    tính từ có nhiều mỡ rắn (thận bò, cừu...)
  • Suffer

    / 'sΛfә(r) /, Ngoại động từ: chịu, bị; trải qua, cho phép; dung thứ, chịu đựng, Nội...
  • Suffer damage

    bị thiệt hại,
  • Suffer shipwreck

    bị đắm tàu,
  • Sufferable

    / ´sʌfərəbl /, tính từ, có thể chịu đựng được, Từ đồng nghĩa: adjective, endurable , tolerable
  • Sufferance

    Danh từ: sự mặc nhiên cho phép; sự mặc nhiên dung thứ, (từ cổ,nghĩa cổ) tính chịu đựng;...
  • Sufferance wharf

    bến cảng hàng nợ thuế, bến tàu thông quan,
  • Sufferer

    / ´sʌfərə /, danh từ, người cam chịu, người chịu đựng đau đớn, người bị thiệt hại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top