Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Woman

Mục lục

BrE & NAmE /'wʊmən/
Số nhiều women

Thông dụng

Đàn bà, phụ nữ, người phụ nữ đã trưởng thành
a single woman
một người đàn bà không lấy chồng
a woman of the world
người đàn bà lịch duyệt
Mụ (một kiểu nói xúc phạm)
shut up, woman!
câm miệng đi, mụ kia!
Nữ giới, phụ nữ (nói chung)
Woman's right
Nữ quyền
Kẻ nhu nhược (như) đàn bà
( theỵwoman) nữ tính, tính cách người phụ nữ
something of the woman in his character
một cái gì có tính chất đàn bà trong tính tình của anh ta
(từ cổ,nghĩa cổ) bà hầu cận (của vua, của một nhà quý tộc)
(tạo thành danh từ ghép) người nữ liên quan đến
chairwoman
nữ chủ tịch
horsewoman
nữ kỵ sĩ
sportswoman
nữ vận động viên
a woman artist
một nữ nghệ sĩ
a woman friend
một bạn gái
tied to woman's apron-strings
bị đàn bà xỏ mũi
Woman's wit
Linh tính, sự khôn ngoan
a woman with a past
người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng
a woman of easy virtue
gái điếm

Chuyên ngành

Kinh tế

nữ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aunt , daughter , gentlewoman , girl , girlfriend , grandmother , matron , mother , ms./miss/mrs. , niece , she , spouse , wife , adult , beloved , charmeuse , circe , dame , darling , dona , donna , enchantress , female , feminality , femineity , femininity , femme , femme fatale , frau , inamorata , ingenue , lady , lover , madam , milady , mistress , mulier , paramour , signora , siren , sorceress , sweetheart , vamp , womanhood , womankind

Từ trái nghĩa

noun
man

Xem thêm các từ khác

  • Woman's wit

    Thành Ngữ:, woman's wit, linh tính, sự khôn ngoan
  • Woman-hater

    / ´wumən¸heitə /, danh từ, người ghét đàn bà,
  • Woman of the town

    Thành Ngữ:, woman of the town, gái điếm, gái làng chơi
  • Womanhood

    / ´wumənhud /, Danh từ: tính chất phụ nữ, trạng thái là người phụ nữ (không còn con gái), nữ...
  • Womanise

    như womanize, Hình thái từ:,
  • Womaniser

    như womanizer,
  • Womanish

    / ´wuməniʃ /, Tính từ: Ẻo lả, rụt rè, như đàn bà (đàn ông), hợp với nữ (phù hợp với đàn...
  • Womanishness

    / ´wuməniʃnis /, danh từ, tính chất ẻo lả. tính chất rụt rè, tính chất như đàn bà (của một người đàn ông), tính chất...
  • Womanize

    / ´wumə¸naiz /, Ngoại động từ: quan hệ lăng nhăng, quan hệ không đứng đắn (về người đàn...
  • Womanizer

    / ´wumə¸naizə /, Danh từ: kẻ trăng hoa, Từ đồng nghĩa: noun, casanova...
  • Womankind

    / ´wumən¸kaind /, Danh từ: nữ giới, phụ nữ (nói chung), Từ đồng nghĩa:...
  • Womanlike

    / ´wumən¸laik /, tính từ, như đàn bà, như phụ nữ, (thuộc) phụ nữ, (thuộc) đàn bà,
  • Womanliness

    / ´wumənlinis /, danh từ, tình cảm đàn bà, cử chỉ đàn bà; tính yếu ớt rụt rè (như) đàn bà, Từ...
  • Womanly

    / ´wumənli /, Tính từ: như đàn bà, thuộc phái nữ, Từ đồng nghĩa:...
  • Womb

    Danh từ: (giải phẫu) dạ con, tử cung (trong cơ thể nữ giới và các loài có vú khác), nơi thứ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top