Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vindicate

Mục lục

/´vindi¸keit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Minh oan, làm sáng tỏ, thanh minh, bào chữa
to vindicate one's character
tự bào chữa
Xác nhận, chứng minh; chứng minh là đúng (sự tồn tại..)
to vindicate one's right
chứng minh tính chất chính đáng của quyền lợi của mình

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
absolve , acquit , advocate , argue , assert , bear out , claim , clear , confute , contend , corroborate , defend , disculpate , disprove , do justice to , establish , exculpate , excuse , exonerate , extenuate , free , free from blame , guard , justify , maintain , plead for , protect , prove , rationalize , refute , rehabilitate , second , shield , substantiate , support , uphold , warrant , whitewash * , apologize , pay back , pay off , redress , repay , requite , avenge , revenge , sustain

Từ trái nghĩa

verb
accuse , blame , convict , punish , sentence

Xem thêm các từ khác

  • Vindication

    / ¸vindi´keiʃən /, danh từ, sự xác minh; sự được xác minh, sự xác nhận, sự chứng minh; sự chứng minh là đúng (sự tồn...
  • Vindicative

    Tính từ: Để chứng minh, để bào chữa, vindicative document, tài liệu để chứng minh
  • Vindicator

    / ´vindi¸keitə /, danh từ, người chứng minh, người bào chữa,
  • Vindicatory

    Tính từ: Để chứng minh, để bào chữa, (pháp lý) để trừng trị,
  • Vindictive

    / vin´diktiv /, Tính từ: không khoan dung, hận thù, Từ đồng nghĩa:...
  • Vindictive damages

    bồi thường răn đe, tiền bồi thường thiệt hại có tính trừng phạt,
  • Vindictiveness

    / vin´diktivnis /, danh từ, tính chất không khoan dung, tính chất hận thù, Từ đồng nghĩa: noun, revenge...
  • Vindobonian stage

    bậc vindoboni,
  • Vine

    / vain /, Danh từ: cây nho, cây leo; cây bò, Kỹ thuật chung: cây nho,...
  • Vine-disease

    Danh từ: bệnh cây nho,
  • Vine-leaf

    Danh từ: lá nho,
  • Vine-louse

    / ´vain¸laus /, danh từ, rệp rễ nho,
  • Vine-pest

    Danh từ:,
  • Vine-prop

    Danh từ: cọc dây nho leo,
  • Vine region

    vùng trồng nho,
  • Vineal

    Tính từ: thuộc rượu vang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top