Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Amoniác” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / ə´mouni¸æk /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) amoniac, Hóa học & vật liệu: có amoniắc, Toán & tin: có amoniac,
  • / æ´tɔnik /, Tính từ: (y học) mất sức trương, (ngôn ngữ học) không có trọng âm, không nhấn mạnh, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ không trọng âm,...
  • / ə'gɔnik /, Tính từ: không hợp thành góc, Điện lạnh: không lệch từ, vô thiên, agonic line, đường không từ thiên (đường đi qua các điểm tại...
  • / ,sælə'mouniæk /, Danh từ: (hoá học) amoni clorua,
  • axit uric-amoniac,
  • loạn tiêu hoá mất trương lực,
  • lực điều hoà,
"
  • gôm amoniac,
  • muối ammoniac, chlorua ammoniac,
  • amoni clorua,
  • táo bón mất trương lực,
  • u hạt mạn tính,
  • lồng ruột lúc hấp hối,
  • chói sáng, đường a-gôn, lóng lánh,
  • bàng quang mất trương lực,
  • đẻ đờ tử cung,
  • đa thức lồi,
  • liệt hai bên mắt truơng lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top