Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn marquee” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / ma:´ki: /, Danh từ: lều to, rạp bằng vải (để tiếp khách, đãi tiệc), (từ mỹ,nghĩa mỹ) mái cửa vào (khách sạn, rạp hát...), Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: nhãn hiệu chế tạo, nhãn hiệu xe, mác xe,
  • hộp lều hiên,
  • lựa lều hiên,
  • / 'mɑ:kwis /, Danh từ, số nhiều là .marquesses: như marquis,
  • / ma:´ki:z /, Danh từ: bà hầu tước (không phải người anh), nhẫn mặt hình bầu dục, (từ cổ,nghĩa cổ) lều vải,
"
  • / ´ma:kwis /, Danh từ, số nhiều là .marquises: hầu tước ( nhật, châu Âu),
  • / ´ma:skə /, danh từ, như masker,
  • Danh từ: hoa khôi ngày hội tháng năm,
  • / ´pa:ki /, Ngoại động từ: lót ván sàn, lát sàn gỗ (một gian phòng), Danh từ: sàn gỗ; sự lót ván sàn, Xây dựng: gỗ...
  • / ba:k /, Danh từ: thuyền ba buồm, (thơ ca) thuyền,
  • / ma:sk /, Danh từ: vở kịch có ca vũ nhạc; ca vũ nhạc kịch,
  • sàn lát ván,
  • xi đánh bóng sàn,
  • hội trường kiểu bậc dốc, nhà hát hình vòng tròn, giảng đườn (lát gỗ packe),
  • Danh từ: giấy phép chặn bắt (cho một tư nhân quyền bắt hay tịch thu thuyền buôn nước ngoài), đặc chiếu bộ nã, giấy phép chặn bắt,
  • sàn packe (lắp) khối ván, ván pake, ván lát sàn,
  • công tác đóng ván lát, công tác packê,
  • sàn lát ván, sàn pac-kê,
  • mặt sàn packê, sàn gỗ miếng, sàn packe, parquetry ( parquetflooring ), sự lát sàn packê, parquetry ( parquetflooring ), sàn packê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top