Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn proportion” Tìm theo Từ (177) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (177 Kết quả)

  • / prə'pɔ:ʃn /, Danh từ: sự cân xứng, sự cân đối, tỷ lệ (sự tương quan giữa vật này với vật khác về số lượng, vị trí..), (toán học) tỷ lệ thức; quy tắc tam suất,...
  • độ (tương quan) tỷ lệ, tính quy mô,
  • Thành Ngữ: ứng với, tỷ lệ với, in proportion, cân xứng; tỉ lệ
  • mệnh đề phản, phản đề, tỷ số nghịch đảo, tính tỷ lệ nghịch, phần tử liên hợp, tỷ lệ nghịch,
  • / ˌprɒpəˈzɪʃən /, Danh từ: sự đề nghị, sự gợi ý, sự đề xuất; lời đề nghị, lời gợi ý, lời đề xuất, sự tuyên bố, sự xác nhận; lời tuyên bố, lời xác nhận,...
  • / prəˈpɔrʃənl , prəˈpoʊrʃənl /, Tính từ: cân xứng, cân đối, tỷ lệ, (toán học) số hạng của tỷ lệ thức, Cơ - Điện tử: (adj) cân xứng, có...
"
  • thay đổi tỷ lệ [sự thay đổi tỷ lệ], Ngoại động từ: thay đổi tỷ lệ (cái gì),
  • cân xứng trong kiến trúc,
  • tỉ lệ kép,
  • tỷ lệ hình học,
  • cân đối, Tính từ: cân xứng, cân đối; có kích thước được nói rõ, a well-proportioned room, một căn phòng có kích thước cân đối,...
  • sự cân đối chất dinh dưỡng, tỷ lệ chất dinh dưỡng,
  • tỷ lệ đơn,
  • tỷ số nhớt kế,
  • tỷ lệ liên kết,
  • tỷ lệ pha trộn hỗn hợp bê tông,
  • tỷ lệ phối liệu,
  • / prə´pɔ:ʃənə: /, Kinh tế: cái đo liều lượng,
  • Danh từ: (toán học) tỷ lệ trực tiếp, tỷ lệ thuận, tính tỷ lệ thuận, tỉ lệ thuận,
  • dãy các tỷ lệ thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top